Có 2 kết quả:
營私 yíng sī ㄧㄥˊ ㄙ • 营私 yíng sī ㄧㄥˊ ㄙ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to gain from corrupt dealing
(2) to engage in graft
(3) to feather one's nest
(2) to engage in graft
(3) to feather one's nest
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to gain from corrupt dealing
(2) to engage in graft
(3) to feather one's nest
(2) to engage in graft
(3) to feather one's nest
Bình luận 0